Đặc điểm nổi bật:
– SOKKIA SET02N và SET05N là dòng sản phẩm liên kết với TOPCON, thể hiện sự liên minh giữa 2 hãng hàng đầu Nhật Bản về sản phẩm Trắc địa.
– SOKKIA SET02N và SET05N sử dụng toàn bộ Công nghệ và giá trị chất lượng cũng như tính năng từ dóng máy TOPCON GTS-230N Series (GTS-233N, GTS-235N, GTS-236N, GTS-239N)
Loại máy |
FX 101 |
FX 102 |
FX 103 |
FX 105 |
Ống kính |
Chiều dài: 173mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khonảg ngắm nhỏ nhất: 1,3m. |
Đo góc |
Đơn vị |
Degree/Gon/Mil |
Độ phân giải hiển thị |
0.5″/1”, 0.1/0.2mg, 0.002/0.005mil |
1″/5”, 0.2/1mg, 0.005/0.02mil |
Độ chính xác |
1” |
2″ |
3″ |
5″ |
Tự động bù xiên |
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 4’ |
Đo cạnh |
Dùng website/?30p1/86m00/tin-cong-nghe/” target=”_blank” style=”margin-top: 0px; margin-right: 0px; margin-bottom: 0px; margin-left: 0px; padding-top: 0px; padding-right: 0px; padding-bottom: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(51, 51, 51); text-decoration: none; “>công nghệ Pha và tia laser đỏ |
Laser |
Class 3R (5W) và Class 1 (0.22W) |
Đơn vị |
Meters/ Feet/US feet |
Khoảng cách đo cùng |
Không gương |
0.3 đến 500m với bề mặt phản xạ trắng 90%
0.3 đến 250m với bề mặt phản xạ tối màu 18% |
Gương giấy |
RS90N-K: 1.3 đến 500m |
Gương mini |
CP01: 1.3 đến 2500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m |
1 gương AP01 |
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 6000m |
3 gương AP01 |
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt : 1.3 đến 6000m |
Độ chính xác đo cùng |
Không gương
(Dạng đo Fine) |
0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm |
Không gương (Dng đo Rapid) |
0.3 đến 200m: ±(6+2ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(8+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(15+10ppm x D)mm |
Gương giấy |
Fine: ±(3+2ppm x D)mm, Rapid: ±(6+2ppm x D)mm |
Gương (đo Fine) |
±(2+2ppm x D)mm |
Gương (đo Rapid) |
±(5+2ppm x D)mm |
Độ phân giải |
Đo Fine |
0.0001/0.001m |
0.001m |
Rapid/Tracking |
Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m |
Thời gian đo |
Fine/ Rapid/Tracking |
0.9s,0.6s,0.4s |
Bộ nhớ trong, truyền dữ liệu |
Hệ điều hành/ Phần mềm ứng dụng |
Dùng WindowCE / SDR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trongg |
64Mb |
Nhớ Card |
Có thẻ 1GB cùng nhiều loại khác |
Cổng truyền |
Cổng RS232, USB và USB mini, Bluetooth |
Tổng quan |
Màn hình |
3.5in, Màn hình LCD cảm ứng |
Bàn phím |
32 phím |
Guide light |
2 màu xanh và đỏ |
Bọt nước cân bằng |
Bọt thuỷ tròn |
20″2mm |
30″2mm |
Bọt thuỷ dài |
10’/2mm |
Ống ngắm sơ bộ |
Độ phóng đại |
5.5x |
3x |
Bảo vệ với môi trường |
Dùng chuẩn IP65 |
Nhiệt độ làm việc |
Từ -20 đến 500C |
Trọng lượng |
Khoảng 7kg |
Nguôn cung cấp |
7.5V DC |
Acquy |
BDC70 |
Li – ion: làm việc trong khoảng 20h |
BDC60 |
Li – ion: làm việc trong khoảng 24h |
Acquy ngoài |
Ni-MH , BDC60 làm việc khoảng 17h, BDC61 làm việc khoảng 35h |
Tự động cắt nguồn điện |
Có thể chọn trong vòng 30, 15, 10 phút |
Xem thêm: Các dòng
máy toàn đạc điện tử được mua nhiều nhất trong năm 2021.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.