Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201 R300

Liên hệ: 0944276879

Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201 R300,

tính hiệu quả và phong phú của dữ liệu đo được nâng lên tầm cao mới nhờ tích hợp tính năng chụp ảnh.

Hiện thực hóa khả năng quan sát. Khả năng tích hợp GNSS đầy đủ

+ Các ứng dụng (Applications):
– Khảo sát địa hình.
– Đường tham chiếu.
– Bố trí điểm ra thực địa.
– Giao hội ngược.
– Đo chiều cao gián tiếp.
– Tính diện tích.
– Đo khoảng cách gián tiếp.
– Đo chiều cao không với tới.
– Dựng hình.
     + Đặc tính cơ bản:
– Màn hình  lớn, Hình ảnh sáng rõ
– Tự động tìm gương
– Trao đổi dữ liệu
– Ánh sáng hướng dẫn điện tử (EGL)
– Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng
– Cân bằng điện tử.
– Độ chính xác (ISO 17123-3) 1″ 2″ 3″ 5″
– Tổng thể linh hoạt
– Bluetooth® Wireless

 Models và những tùy chọn

TC TCR TCRM TCA TCP TCRA TCRP
 Đo góc
 Đo Khoảng cách (Kiểu-IR)
 Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ (Kiểu-RL)
 Motorized
 Tự động bắt mục tiêu (ATR)
 PowerSearch (PS)
 Guide Light (EGL) ° ° °
 Bộ điều khiển từ xa / RadioHandle ° ° ° ° ° ° °
 GUS74 Laser Guide ° °
 SmartStation (ATX1230 GG) ° ° ° ° ° ° °
• = Tiêu chuẩn ° = Tùy chọn
Thông số kỹ thuật Type 1201 Type 1202 Type 1203 Type 1205
 Đo Góc ( Hz, V)
 Độ chính xác (ISO 17123-3) 1″
(0.3 mgon)
2″
(0.6 mgon)
3″
(1 mgon)
5″
(1.5 mgon)
 Hiển thị 0.1″ (0.1 mgon)
 Phương pháp Tuyệt đối, liên tục, đối tâm

 Bộ bù Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201

 Phạm vi làm việc 4’ (0.07 gon)
 Độ chính xác cài đặt 0.5″
(0.2 mgon)
1.0″
(0.3 mgon)
1.5″
(0.5 mgon)
 Phương pháp Bộ bù trục kép tập trung
 Đo Khoảng cách (Kiểu-IR)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 3000m
 Tấm phản xạ 360° GRZ4 1500m
 Gương mini GMP101 1200m
 Tấm phản xạ (60mmx60mm) 250m
 Khoảng đo ngắn nhất 1.5m

 Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)

 Tiêu chuẩn 1 mm + 1.5 ppm / typ. 2.4 s
 Đo nhanh 3 mm + 1.5 ppm / typ. 0.8 s
 Đo đuổi 3 mm + 1.5 ppm / typ.
 Hiển thị 0.1mm
 Phương pháp Đổi pha (laze đỏ đồng trục, rõ ràng)
 Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ R400/R1000 (Kiểu-RL)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 PinPoint R400 400 m / 200 m (Thẻ xám Kodak: phản xạ 90 % /
phản xạ 18 %)
 PinPoint R1000: 1000 m / 500 m (Thẻ xám Kodak: phản xạ 90 % /
phản xạ 18 %)
 Khoảng đo ngắn nhất 1.5m
 Đo xa tới gương GPR1 1000 m – 7500m

 Thời gian đo / Độ chính xác
(Tiêu chuẩn ISO 17123-4)

(Trong bóng râm, trời u ám)

 Phản xạ < 500 m 2 mm + 2 ppm / typ. 3 – 6 s, max. 12 s
 Phản xạ > 500 m 4 mm + 2 ppm / typ. 3 – 6 s, max. 12 s
 Đo xa 5 mm + 2 ppm / typ. 2.5 s, max. 12 s
 Kích thước điểm laser 7 mm x 14mm tại 20m
12 mm x 40mm tại 100m
 Phương pháp Phân tích Hệ thống (laze đỏ đồng trục, rõ ràng)
 Motorized
 Tốc độ tối đa Tốc độ quay 45°/s
 Tự động bắt mục tiêu (ATR)
 Range ATR mode / LOCK mode (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 1000 m / 800m
 Tấm phản xạ 360° (GRZ4, GRZ122) 600 m / 500m
 Gương mini GMP101 500 m / 400m
 Tấm phản xạ (60mmx60mm) 55 m (175 ft)
 Khoảng đo ngắn nhất 1.5 m / 5 m

 Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-3)

 ATR Độ chính xác (Hz, V) 1″ (0.3 mgon)
 Độ chính xác điểm định vị ± 1mm
 Thời gian đo cho GPR1 3 – 4 s
 Tốc độ tối đa (LOCK mode) Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201
 Tangential (standard mode) 5 m / s tại 20 m, 25 m / s tại 100m
 Radial (tracking mode) 4 m / s
 Phương pháp Xử lý ảnh Số (chùm laze)
 PowerSearch (PS)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 300 m
 Tấm phản xạ 360° (GRZ4, GRZ122) 300 m (Hoàn hảo liên kết tới dụng cụ)
 Gương mini GMP101 100 m
 Khoảng cách ngắn nhất 5 m

 Thời gian Tìm kiếm

 Thời gian tìm kiếm < 10 s
 Tốc độ tối đa
 Tốc độ quay 45° / s
 Phương pháp Xử lý tín hiệu số (laze quay)
 Guide Light (EGL)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Phạm vi làm việc 5 m – 150 m
 Độ chính xác định vị 5 cm tại 100m

 Dữ liệu Chung

 Ống kính
 Độ Phóng đại 30 x
 Mục tiêu Tự do 40 mm
 Trường nhìn 1°30’ (1.66 gon) / 2.7 m tại 100 m
 Phạm vi điều tiêu 1.7 m đến vô cùng
 Bàn phím và Màn hình Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201
 Màn hình cảm ứng LCD 1/4 VGA (320*240 pixels), màn hình màu, chiếu sáng
 Bàn phím 34 ký tự (12 phím chức năng, 12 chữ số), soi sáng
 Hiển thị góc 360° ’ “, 360° decimal, 400 gon, 6400 mil, V%
 Hiển thị khoảng cách meter, int. ft, int. ft/inch, US ft, US ft/inch
 Vị trí mặt 1 tiêu chuẩn / mặt 2 tùy chọn
 Bộ nhớ dữ liệu
 Bộ nhớ trong 64MB (Tùy chọn)
 Thẻ nhớ Thẻ CompactFlash (64MB and 256MB)
 Số lần ghi dữ liệu 1750 / MB
 Giao tiếp RS232, Bluetooth® Wireless-Technology (tùy chọn)

 Bọt thủy

 Độ nhạy 6’ / 2mm
 Dọi tâm laser Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201 R300
 Độ chính xác chỉnh tâm 1.5 mm tại 1.5m
 Đường kính laser 2.5 mm tại 1.5m
 Nguồn pin (GEB221)
 Loại Lithium-Ion
 Thời gian làm việc 5 – 8 h
 Môi trường hoạt động
 Hoạt động –20° C to +50° C
 Chống bụi và nước Tiêu chuẩn (IEC 60529) IP54
 Độ ẩm 95% không ngưng tụ
 Trọng lượng máy 4.8 – 5.5 kg

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA MARTINO Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201

_Giấy tờ hiệu chuẩn, tem hiệu chuẩn, thẻ bảo hành, hóa đơn VAT đầy đủ

_ Cam kết về chất lượng

_ Bảo hành 12 tháng

_ Cho khách test máy thoải mái

_ Giao hàng toàn quốc

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO ĐẠC MARTINO

Địa chỉ : 08 Đỗ Thế Diên, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Hồ Chí Minh

CALL/ ZALO : 0944 297 391      

ZALO/ CALL : 0944 276 879

FACEBOOK : https://www.facebook.com/thietbitracdia.xnk

YOUTUBE : https://bit.ly/3YoC7mQ

EMAIL : toandacmartino@gmail.com

Review Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201 R300

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy toàn đạc điện tử leica TCRP1201 R300
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Báo giá sản phẩm

    Quý khách cần nhận báo giá? Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn nhanh nhất!