Toàn đạc điện tử thế hệ 50X đươc nâng cấp từ thế hệ toàn đạc thế hệ 20 với những cải tiến mới . Tốc độ đo nhanh hơn 1,7s nhanh hơn 40% so với thế hệ 20. Khoảng cách đo cạnh cũng được tằng hơn 20 %. Hệ thống bù trục cũng lớn hơn từ 4’ lên 6’ giúp bạn luôn được làm việc với độ chính xác cao nhất. Bộ mã hóa đo góc mới IACS (áp dụng cho độ chính xác 2”) giúp tằng độ chính xác trong khi đo góc . Quản lý dữ liệu cũng được làm mới với SD Card và USB có thể nhớ lên đến 4GB
Nét đặc trưng cơ bản
Độ chính xác đo cạnh : 2mm + 2ppmxD
Khoảng cách đo cùng gương đơn : 5000m
Tự động bù xiên : ± 6’
Tốc độ đo của máy : Fine (0,9s), Rapid (0,7s), Tracking (0,3s)
Bộ nhớ trong : 10.000 điểm
Nhớ ngoài bằng SD Card USB : max 4GB
Cổng truyền số liệu RS232
Pin BDC46B : hoạt động liên tục trong vòng 7h
Khả nằng hoạt động trong điều kiện thời tiết : -30 đến 600C
Phần mềm ứng dụng cãi sẵn trong
Coord : Đo lưu tọa độ
MLM : Đo khoảng cách gián tiếp
REM : Đo chiều cao gián tiếp
Offset : Đo bù
Setting out : Đo cắm điểm
Setting Line : Đo cắm đường thẳng
Setting Arc : Đo cắm đường cong
Resection : Đo giao hội nghịch
Area : đo diện tích vùng
Traverse : Đo hiệu chỉnh đường truyền
Point Projection : Chiếu điểm
Thông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy |
SET 250X |
SET 350X |
SET550X |
SET650X |
Ống kính |
Chiều dài: 171mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khoảng ngắm nhỏ nhất: 1,3m, ảnh: thuận. |
Đo góc |
Độ phân giải hiển thị |
1″/5”, 0.2/1mg, 0.005/0.02mil |
Độ chính xác |
2” |
3″ |
5″ |
6” |
IACS |
có |
Chế độ đo |
H |
Cùng chiều/ ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp |
V |
Góc thiên đỉnh 0, ngang 0, độ dốc % |
Tự động bù xiên |
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 6’ |
Đo cạnh |
Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ |
Đơn vị |
Meter, food, food + inch, US food, US food + inch |
Khoảng cách đo |
Gương giấy |
RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m |
Gương mini |
CP01: 1.3 đến 2,500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m |
1 gương AP |
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 4,000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 5,000m |
3 gương AP |
Điều kiện bình thường: 5,000m, Điều kiện tốt: 6,000m |
Độ chính xác đo |
|
Gương giấy |
(3+2ppm x D)mm |
Gương AP/CP |
(2+2ppm x D)mm |
Độ phân giải |
Đo Fine/Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m |
Thời gian đo |
Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s |
Giao diện và bộ nhớ |
Màn hình/ Bàn phím |
Màn hình LCD,192×80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản |
Bàn phím |
27 phím trên 2 mặt |
Trên 1 mặt |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 10,000 điểm |
Bộ nhớ ngoài |
tuỳ chọn thẻ SD hay SDHC (4GB)/ USB (4GB) |
Giao diện |
Serial RS-232C (Tốc độ truyền: 1,200 đến 38,400bps) |
Bluetooth/ Công nghệ truyền SFX |
Bluetooth Class 2, Ver.1.2./ Công nghệ truyền dữ liệu SFX dựa vào việc truyền Bluetooth của điện thoại có hỗ trợ GPRS |
Tổng quan |
Guide light |
2 màu xanh và đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1 |
Bọt nước cân bằng |
Bọt thuỷ tròn |
30”/2mm |
40”/2mm |
Bọt thuỷ dài |
10’/2mm |
Dọi tâm laze (tuỳ chọn) |
Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm), độ chính xác tia: £1.0mm@1.3m |
Ống ngắm sơ bộ |
Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m |
Chống chịu với nước và bụi bẩn |
IP66 |
Kích thước tay cầm và acquy |
W166 x D180 x H341mm |
166x 173x 341 |
Trọng lượng |
5.6kg |
5.5kg |
5.4kg |
Nguồn cung cấp |
Acquy ngoài BDC46B |
Li-on: 7.2V, 2.4Ah, 2 acquy cho máy 2”, 3”, 5”, 1 cho máy 6” |
Thời gian hoạt động |
BDC46B: khoảng 25 giờ, và 12,5 giờ nếu chỉ đo góc
Acquy ngoài (tuỳ chọn) BDC60: khoảng 25 giờ, BDC61: khoảng 50 giờ |
Điện áp đầu vào |
6.0 đến 8.0V DC |
Tự động tắt nguồn |
Có thể chọn trong vòng 5/10/15/30 phút |
Phần mềm |
Chương trình ngoài |
Đo giao hội nghịch, đo toạ độ 3D, đo cắm điểm, bố trí đường thẳng, đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác, đo kiểm tra lưới đường chuyền, đo bù khoảng cách ngắn, đo bù khoảng cách giữa hai điểm, đo bù góc, đo khoảng cách gián tiếp MLM, đo cao gián tiếp REM, tính diện tích. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.